Có 2 kết quả:
熊胆 xióng dǎn ㄒㄩㄥˊ ㄉㄢˇ • 熊膽 xióng dǎn ㄒㄩㄥˊ ㄉㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
bear gall (used in TCM)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
bear gall (used in TCM)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0